🔍
Search:
LỜI MỞ ĐẦU
🌟
LỜI MỞ ĐẦU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 글의 앞부분에 씀. 또는 그런 기록.
1
LỜI MỞ ĐẦU:
Việc viết phần đầu của một bài viết. Hoặc phần ghi chép như vậy.
-
☆
Danh từ
-
1
말을 하기 위해 여는 입.
1
CỬA MIỆNG:
Miệng mở ra để nói.
-
2
말을 꺼내는 처음.
2
SỰ MỞ LỜI, LỜI MỞ ĐẦU:
Lần đầu tiên mở lời.